|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh hoạt
noun life, living activities sinh hoạt của một nhóm activities of a group
| [sinh hoạt] | | | life | | | Sinh hoạt tình dục | | Sex life | | | Phân chia thời giờ làm việc và sinh hoạt gia đình đồng đều nhau | | To split one's time between work and family life | | | activities | | | Sinh hoạt hàng tuần của một nhóm | | Weekly activities of a group |
|
|
|
|